European Proceedings Logo

A Question On Phonetic Transcription Of Vietnamese

Table 3: Phonetic transcription for standard literary version

Letters Sounds Examples
initial consonants
- ʔ ăn ‘to eat’ – [ʔ]ăn, ở ‘to live’ – [ʔ]ở, ô ‘umbrella’ – [ʔ]ô
b ɓ bà ‘grandmother’ – [ɓ]à, bầu ‘squash’ – [ɓ]ầu, bia ‘beer’ – [ɓ]ia
v v vợ ‘wife’ –[v]ợ, vui ‘funny’ – [v]ui, vàng ‘gold’ – [v]àng
đ ɗ Đất ‘earth’– [ɗ]ất, đầu‘head’ – [ɗ]ầu, đưa ‘to give’ – [ɗ]ưa
x s Xem ‘to look’– [s]em, xong‘to finish’ – [s]ong, xám‘grey’ – [s]ám
s ʂ Sen ‘lotus’ – [ʂ]en, sẻ ‘sparrow’ – [ʂ]ẻ, sáo ‘flute’ – [ʂ]áo
r ʐ Rau‘vegetables’ – [ʐ]au, rắn‘snake’ – [ʐ]ắn, rửa ‘to wash’– [ʐ]ửa
l l Làm ‘to work’ – [l]àm, lưng ‘back’ – [l]ưng, luộc ‘to cook’ – [l]uộc
m m Mì‘noodles’ – [m]ì, muộn‘to be late’ – [m]uộn, mới‘new’ – [m]ới
n n Nóng ‘hot’ – [n]óng, nước ‘water’ – [n]ước, ninh ‘put out’ – [n]inh
h h Hồng ‘pink’ – [h] ồng, hương ‘aroma’ – [h] ương, hoa ‘flower’ – [h] oa
ph f Phấn ‘chalk’ – [f] ấn, phúc ‘happiness’ – [f] úc, phần ‘part’ – [f]ần
t t Tan ‘melt’ – [t] an, tuyết ‘snow’ – [t] uyết, tim ‘hearts’ – [t]im
th th Thang ‘stairs’– [th]ang, thương ‘to love’– [th]ương, thuyền‘boat’ – [th]uyền
tr ʈ Trăng ‘moon’ – [ʈ]ăng, tròn ‘round’ – [ʈ]òn, trắng ‘white’ – [ʈ]ắng
ch c Chanh‘lemon’– [c]anh, chua ‘sour’– [c]ua, chuẩn‘standard’ – [c]uẩn
kh x Khô ‘dry’ – [x]ô, khác ‘different’ – [x]ác, khung ‘frame’ – [x]ung
g, gh ɣ Ghế ‘chair’– [ɣ]ế, gỗ‘wooden’ – [ɣ]ỗ, gương ‘mirror’– [ɣ]ương
nh ɲ Nhanh ‘fast’ – [ɲ]anh, nhỏ ‘little’ – [ɲ]ỏ, nhẹ ‘light’ – [ɲ]ẹ
ng, ngh ŋ Người ‘human’– [ŋ]ười, nghe‘to listen’ – [ŋ]e, ngủ ‘to sleep’– [ŋ]ủ
c k Cam ‘orange’ – [k]am, cắn ‘bite’ – [k]ắn, cầm‘Keep’ – [k]ầm
k Kê ‘groats’ – [k]ê, kiến ‘ant’ – [k]iến, kem‘ice cream’ – [k]em
q Quý ‘precious’ – [k]úy, quên‘to forget’ – [k]uên, quyền‘law’– [k]uyền
d z Dạo‘walk’ – [z]ạo, dứa‘pineapple’ – [z]ứa, dễ ‘easy’– [z]ễ
gi Già‘old’ – [z]à, giữa ‘between’– [z]ữa, giận‘be angry’ – [z]ận
Medial
o, u W Hoa ‘flower’ – h[w]a, chuyền ‘transfer’ – ch[w]yền, quên‘to forget’ – q[w]ên
Vowels
â ɤ̆ Chân‘legs’ – ch[ɤ̆]n, nhất‘the first’ – nh[ɤ̆]t, cầm ‘to keep’– c[ɤ̆]m
ơ ɤ Cơm ‘rice’– c[ɤ]m, hợp ‘suit’– h[ɤ]p, lớp ‘Group’– l[ɤ]p
e ɛ Kem ‘ice cream’ – k[ɛ]m, xem ‘to look’ – x[ɛ]m, sen ‘lotus’ – s[ɛ]n
ê E Trên ‘top’ – tr[e]n, mềm‘soft’ – m[e]m, xếp‘fold’ – x[e]p
ô O Ông ‘grandfather’ – [o]ng, hồng ‘pink’ – h[o]ng, trống ‘empty’ – tr[o]ng
u U Chung ‘common’– ch[u]ng, chút ‘Little’– ch[u]t, súp‘soup’ – s[u]p
ư ɯ Mừng ‘congratulate’– m[ɯ]ng, lưng‘back’ – l[ɯ]ng, mứt‘jam’ – m[ɯ]t
o (-ong, -oc) ɔ̆ Ong‘bee’ – [ɔ̆]ng, trong‘inside’ – tr[ɔ̆]ng, óc‘brain’ – [ɔ̆]c
o, -oo- ɔ Tròn ‘round’ – tr[ɔ]n, cọp‘tiger’ – c[ɔ]p, xoong‘pan’ – x[ɔ]ng
ă, a (-ay, -au) Khăn‘scarf’ – kh[ă]n, tay‘hand’ – t[ă]y, màu‘colour’ – m[ă]u
a A Lan‘orchid’ – l[a]n, hát‘song’ – h[a]t, làm‘to work’ – l[a]m
a (-anh, -ach) ɛ̆ Chanh‘lemon’ – ch[ɛ̆]nh, khách‘guest’ – kh[ɛ̆]ch, nhanh‘fast’ – nh[ɛ̆]nh
i, y I Tím ‘violet’ – t[i]m, ý chí‘will’ – [i] ch[i], chính ‘main’ – ch[i]nh
-iê-/-ia/-yê-/-ya Kiếm‘look for’ – k[iə]m, kia‘there’ – k[iə], quyền‘law’ – qu[iə]n, khuya‘night’ – khu[iə]
-ươ-/-ưa ɯə Trường ‘school’ – tr[ɯə]ng, hương‘aroma’ – h[ɯə]ng, cửa ‘door’ – c[ɯə]
-uô-/-ua Cuộn ‘roll’ – c[uə]n, chuông‘bell’ – ch[uə]ng, cua‘crab’ – c[uə]
Finals
p P Lắp ‘install’– lắ[p], cấp‘level’ – cấ[p], kịp‘during’ – kị[p]
t T Tắt ‘switch off’ – tắ[t], hát‘to sing’ – há[t], phạt‘to fine’ – phạ[t]
n N Khăn ‘scarf’– khă[n], muộn ‘to be late’– muộ[n], chuẩn‘standard’ – chuẩ[n]
m M Làm‘to work’ – là[m], cấm‘to ban’ – cấ[m], kem‘ice cream’ – ke[m]
ng, nh Ŋ Hồng ‘pink’– hồ[ŋm], chung ‘common’– chu[ŋm], xinh ‘beautiful’ – xi[ŋ]
c, ch K Hạc‘flamingo’ – hạ[k], mắc ‘expensive’– mắ[k], sách‘book’ – sá[k]
o, u W Chào ‘to greet’ – chà[w], tàu‘train’ – tà[w], máu ‘blood’– má[w]
i, y J Hai ‘two’ – ha[j], tay‘hand’ – ta[j], tai ‘ear’ – ta[j]
Tones
static tone 1 Hai ‘two’– [haj1], tay‘hand’ – [tăj1], tai‘ear’ – [taj1]
descending (`) 2 Làm ‘to work’– [lam2], hồng ‘pink’– [hoŋm2], tàu ‘train’– [tăw2]
extra interrogative (˜) 3 Ngã‘to fall’ – [ŋa3], sẵn‘in stock’ – [săn3], kẽm ‘zinc’– [kɛm3]
interrogative (') 4 Hỏi ‘to ask’– [hɔj4], xẻng‘shovel’ – [sɛŋ4], sảnh‘lobby’ – [ʂɛ̆ŋ4]
ascending (´) 5 Khách ‘guest’– [xɛ̆k5], mắt ‘eyes’– [măt5], giống‘similar’ – [zoŋ5]
heavy (.) 6 Muộn‘to be late’ – [muən6], mượn‘get on loan’ – [mɯən6], kịp ‘during’– [kip6]
< Back to article