European Proceedings Logo

Features Of Verbs With The Root "Руб" And Their Vietnamese Equivalents

Table 1:

Russian verbs Equivalents in Vietnamese
рубить 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ, chặt… từng đoạn, bổ… từng mảnh, băm vằm, băm nhỏ, vằm nhỏ2. đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt3. (e.g. by saber) chém4. khao, đào, khai thác5. xây dựng, làm, dựng6. nói thẳng vào mặt, nói xẵng, nói bốp chát
рубиться đánh gươm, đánh kiếm, đấu gươm, đấu kiếm, chém nhau, đánh nhau, chiến đấu
врубить absent
зарубить absent
нарубить 1. chặt (nhiều), đốn (nhiều), đẵn (nhiều), băm, vằm, chặt, đẵn, đốn2. khía, đẽo, vạc
порубить 1. đẵn (nhiều), chặt (nhiều), đốn (nhiều)2. băm, vằm, chém
прорубить absent
срубить absent
< Back to article